Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Khám phá những từ trái nghĩa chủ đề “Environment”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ trái nghĩa với chủ đề “Environment”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Những từ trái nghĩa Environmental

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Environment”:

  1. Polluted (Ô nhiễm) – Clean (Sạch)
  2. Sustainable (Bền vững) – Unsustainable (Không bền vững)
  3. Renewable (Tái tạo) – Non-renewable (Không tái tạo)
  4. Conserve (Bảo tồn) – Waste (Lãng phí)
  5. Protect (Bảo vệ) – Destroy (Phá hủy)
  6. Natural (Tự nhiên) – Artificial (Nhân tạo)
  7. Organic (Hữu cơ) – Inorganic (Vô cơ)
  8. Flourishing (Thịnh vượng) – Endangered (Nguy cấp)
  9. Abundant (Phong phú) – Scarce (Khan hiếm)
  10. Safe (An toàn) – Hazardous (Nguy hiểm)
  11. Healthy (Khỏe mạnh) – Toxic (Độc hại)
  12. Eco-friendly (Thân thiện với môi trường) – Environmentally damaging (Gây hại cho môi trường)
  13. Preservation (Bảo tồn) – Degradation (Suy thoái)

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Environment” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

Điền từ thích hợp trong danh sách dưới đây vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Polluted – Clean

  • Example: The river was heavily polluted, but now it’s finally clean after years of restoration.
  • Nghĩa: Con sông đã từng bị ô nhiễm nặng nề, nhưng bây giờ nó đã sạch sau nhiều năm phục hồi.

Sustainable – Unsustainable

  • Example: Using solar energy is a sustainable solution, while overfishing is an unsustainable practice.
  • Nghĩa: Việc sử dụng năng lượng mặt trời là một giải pháp bền vững, trong khi việc đánh bắt quá mức là hành vi không bền vững.

Renewable – Non-renewable

  • Example: Wind and solar power are renewable energy sources, unlike coal, which is non-renewable.
  • Nghĩa: Gió và năng lượng mặt trời là các nguồn năng lượng tái tạo, không giống như than đá, là nguồn không tái tạo.

Conserve – Waste

  • Example: We must conserve water during the dry season instead of wasting it on unnecessary activities.
  • Nghĩa: Chúng ta phải bảo tồn nước trong mùa khô thay vì lãng phí vào các hoạt động không cần thiết.

Protect – Destroy

  • Example: Laws are designed to protect endangered species from being destroyed by illegal hunting.
  • Nghĩa: Các luật được thiết kế để bảo vệ các loài nguy cấp khỏi bị phá hủy bởi việc săn bắn trái phép.

Natural – Artificial

  • Example: The park contains natural lakes as well as artificial ones created for recreational purposes.
  • Nghĩa: Công viên có các hồ tự nhiên cũng như các hồ nhân tạo được tạo ra để phục vụ mục đích giải trí.

Organic – Inorganic

  • Example: Many people prefer to buy organic fruits instead of inorganic ones grown with chemicals.
  • Nghĩa: Nhiều người thích mua trái cây hữu cơ hơn trái cây vô cơ được trồng bằng hóa chất.

Flourishing – Endangered

  • Example: Some forests are still flourishing, but others are home to endangered species due to deforestation.
  • Nghĩa: Một số khu rừng vẫn thịnh vượng, nhưng một số khác lại là nơi ở của các loài nguy cấp do nạn phá rừng.

Abundant – Scarce

  • Example: Water is abundant in this region, but it’s scarce in the desert areas.
  • Nghĩa: Nước phong phú ở khu vực này, nhưng lại khan hiếm ở các vùng sa mạc.

Safe – Hazardous

  • Example: This pesticide is considered safe for humans but hazardous to bees.
  • Nghĩa: Loại thuốc trừ sâu này được coi là an toàn với con người nhưng lại nguy hiểm với loài ong.

Healthy – Toxic

  • Example: A healthy environment is free from toxic chemicals and pollutants.
  • Nghĩa: Một môi trường khỏe mạnh không có các hóa chất và chất độc hại.

Eco-friendly – Environmentally damaging

  • Example: Reusable shopping bags are more eco-friendly than plastic bags, which are environmentally damaging.
  • Nghĩa: Túi mua sắm tái sử dụng thân thiện với môi trường hơn túi nhựa, vốn gây hại cho môi trường.

Preservation – Degradation

  • Example: The preservation of forests is essential to prevent the degradation of ecosystems.
  • Nghĩa: Bảo tồn rừng là rất cần thiết để ngăn chặn sự suy thoái của hệ sinh thái.

Exercise (Bài tập)

Fill in the blanks with the correct antonyms of the given words (polluted, sustainable, renewable, conserve, protect, natural, organic, flourishing, abundant, safe, healthy, eco-friendly, preservation):

  1. The lake used to be ______, but now it is heavily polluted due to industrial waste.
  2. Overusing fossil fuels is an unsustainable practice; we should focus on ______ solutions.
  3. Coal is a non-renewable resource, while solar power is a ______ one.
  4. Instead of wasting water, we should find ways to ______ it during droughts.
  5. Illegal logging destroys forests, while conservation efforts aim to ______ them.
  6. The park is filled with artificial ponds alongside its ______ ones.
  7. People often choose ______ food because it is free from chemicals, unlike inorganic food.
  8. Some animal species are endangered, while others are still ______ in protected habitats.
  9. Water is scarce in deserts, but it is ______ in tropical rainforests.
  10. Certain chemicals are considered hazardous, but others are completely ______ for humans.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.