Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cấp vốn từ vựng với chủ đề “Travel”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ vựng chủ đề “Travel”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Từ vựng Travel

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Travel”:

  1. Travel: đi du lịch
  2. Visit: thăm
  3. Explore: khám phá
  4. Wander: lang thang
  5. Journey: hành trình
  6. Cruise: du ngoạn bằng tàu biển
  7. Trek: đi bộ đường dài
  8. Backpack: đi du lịch bụi
  9. Destination: điểm đến
  10. Passport: hộ chiếu
  11. Visa: thị thực
  12. Luggage: hành lý
  13. Accommodation: chỗ ở
  14. Guidebook: sách hướng dẫn du lịch
  15. Adventure: cuộc phiêu lưu
  16. Exploration: khám phá
  17. Experience: trải nghiệm

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Travel” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Travel (Đi du lịch)
    • Ví dụ: I love to travel to new countries and experience different cultures.
      (Tôi thích đi du lịch đến các quốc gia mới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)
  2. Visit (Thăm)
    • Ví dụ: We plan to visit our grandparents during the holidays.
      (Chúng tôi dự định thăm ông bà vào kỳ nghỉ.)
  3. Explore (Khám phá)
    • Ví dụ: She wants to explore the ancient temples in Cambodia.
      (Cô ấy muốn khám phá những ngôi đền cổ ở Campuchia.)
  4. Wander (Lang thang)
    • Ví dụ: They spent the afternoon wandering around the streets of Paris.
      (Họ dành buổi chiều lang thang trên những con phố ở Paris.)
  5. Journey (Hành trình)
    • Ví dụ: The train journey through the mountains was breathtaking.
      (Hành trình trên tàu qua những ngọn núi thật ngoạn mục.)
  6. Cruise (Du ngoạn bằng tàu biển)
    • Ví dụ: We went on a luxury cruise in the Mediterranean Sea.
      (Chúng tôi đã đi du ngoạn bằng tàu biển ở Địa Trung Hải.)
  7. Trek (Đi bộ đường dài)
    • Ví dụ: The group went on a challenging trek through the Himalayas.
      (Nhóm đã thực hiện một chuyến đi bộ đường dài qua dãy Himalaya.)
  8. Backpack (Đi du lịch bụi)
    • Ví dụ: He decided to backpack across Europe for a month.
      (Anh ấy quyết định đi du lịch bụi khắp châu Âu trong một tháng.)
  9. Destination (Điểm đến)
    • Ví dụ: Bali is a popular destination for honeymooners.
      (Bali là một điểm đến phổ biến cho các cặp đôi hưởng tuần trăng mật.)
  10. Passport (Hộ chiếu)
    • Ví dụ: Don’t forget your passport before heading to the airport!
      (Đừng quên hộ chiếu trước khi ra sân bay nhé!)
  11. Visa (Thị thực)
    • Ví dụ: You need a tourist visa to enter this country.
      (Bạn cần một thị thực du lịch để nhập cảnh vào quốc gia này.)
  12. Luggage (Hành lý)
    • Ví dụ: My luggage was too heavy, so I had to remove some items.
      (Hành lý của tôi quá nặng, nên tôi phải bỏ bớt một số đồ.)
  13. Accommodation (Chỗ ở)
    • Ví dụ: We found affordable accommodation near the city center.
      (Chúng tôi tìm được một chỗ ở giá rẻ gần trung tâm thành phố.)
  14. Guidebook (Sách hướng dẫn du lịch)
    • Ví dụ: This guidebook is very helpful for planning your trip to Japan.
      (Cuốn sách hướng dẫn du lịch này rất hữu ích để lên kế hoạch cho chuyến đi đến Nhật Bản.)
  15. Adventure (Cuộc phiêu lưu)
    • Ví dụ: Climbing Mount Everest is the ultimate adventure.
      (Chinh phục đỉnh Everest là một cuộc phiêu lưu đỉnh cao.)
  16. Exploration (Khám phá)
    • Ví dụ: The team is dedicated to the exploration of unknown caves.
      (Đội rất tận tâm với việc khám phá những hang động chưa được biết đến.)
  17. Experience (Trải nghiệm)
    • Ví dụ: Traveling to Africa was a once-in-a-lifetime experience.
      (Đi du lịch đến châu Phi là một trải nghiệm chỉ có một lần trong đời.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ thích hợp trong danh sách dưới đây vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Complete the sentences with the correct word (Travel, Visit, Explore, Wander, Journey, Cruise, Trek, Backpack, Destination, Passport, Visa, Luggage, Accommodation, Guidebook, Adventure, Exploration, Experience):

  1. Don’t forget to pack your ______ before heading to the airport.
  2. The Sahara Desert is a challenging place to ______.
  3. She went on a luxury ______ to the Caribbean.
  4. Mount Everest is a dream ______ for many climbers.
  5. They spent the weekend ______ through the old streets of Venice.
  6. A tourist ______ is required to enter this country.
  7. The ______ from New York to Tokyo took over 14 hours.
  8. I love to ______ new cultures whenever I visit a new country.
  9. Carrying too much ______ can make your trip uncomfortable.
  10. He decided to ______ across Southeast Asia for three months.
  11. The group started their ______ through the forest early in the morning.
  12. The ______ of ancient ruins is exciting for many archaeologists.
  13. The hotel provided excellent ______ at a reasonable price.
  14. Using a ______ can make planning your trip much easier.
  15. The safari was an unforgettable ______ for the whole family.
  16. We will ______ our grandparents during the holiday season.
  17. The trip to Iceland was a once-in-a-lifetime ______.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.