Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ vựng chủ đề “Economy”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Economy”:

  1. Economy (n): Nền kinh tế
  2. Economic (adj): Thuộc về kinh tế
  3. Economics (n): Kinh tế học
  4. Economist (n): Nhà kinh tế học
  5. Market (n): Thị trường
  6. Finance (n): Tài chính
  7. Inflation (n): Lạm phát
  8. Trade (n): Thương mại
  9. GDP (Gross Domestic Product) (n): Tổng sản phẩm quốc nội
  10. Unemployment (n): Thất nghiệp
  11. Interest rate (n): Lãi suất
  12. Growth (n): Tăng trưởng
  13. Recession (n): Suy thoái

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Economy” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. The country’s economy is recovering after the global pandemic.
    (Nền kinh tế của đất nước đang phục hồi sau đại dịch toàn cầu.)
  2. Government policies have a significant impact on economic development.
    (Chính sách của chính phủ có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế.)
  3. He decided to study economics because he is interested in how markets work.
    (Anh ấy quyết định học kinh tế học vì anh ấy quan tâm đến cách hoạt động của thị trường.)
  4. A well-known economist predicted that inflation would rise next year.
    (Một nhà kinh tế học nổi tiếng đã dự đoán rằng lạm phát sẽ tăng vào năm tới.)
  5. The real estate market has seen a significant increase in demand this year.
    (Thị trường bất động sản đã chứng kiến nhu cầu tăng đáng kể trong năm nay.)
  6. Proper finance management is essential for the success of any business.
    (Quản lý tài chính hợp lý là rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào.)
  7. Rising inflation has caused the cost of living to go up drastically.
    (Lạm phát gia tăng đã khiến chi phí sinh hoạt tăng đáng kể.)
  8. International trade agreements can boost economic growth.
    (Các thỏa thuận thương mại quốc tế có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
  9. The country’s GDP grew by 3% last quarter.
    (Tổng sản phẩm quốc nội của quốc gia đã tăng 3% trong quý vừa qua.)
  10. High unemployment rates can lead to social unrest.
    (Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến bất ổn xã hội.)
  11. The central bank decided to cut the interest rate to encourage borrowing.
    (Ngân hàng trung ương đã quyết định giảm lãi suất để khuyến khích vay vốn.)
  12. The company experienced significant growth in revenue last year.
    (Công ty đã có sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu vào năm ngoái.)
  13. The global recession in 2008 affected millions of jobs worldwide.
    (Suy thoái toàn cầu năm 2008 đã ảnh hưởng đến hàng triệu việc làm trên toàn thế giới.)

Exercise (Bài tập)

Điền vào chỗ trống từ danh sách sau: economy, economic, economics, economist, market, finance, inflation, trade, GDP, unemployment, interest rate, growth, recession


  1. The country is facing high levels of _________, which has caused many businesses to close.
  2. He studied _________ because he wants to understand how the global financial system works.
  3. The government is trying to stimulate the _________ by creating new jobs and supporting local businesses.
  4. After the financial crisis, many countries experienced a _________ that lasted for several years.
  5. The central bank raised the _________ to control inflation.
  6. The _________ in this country has been growing steadily for the past few years.
  7. According to an _________, this trend in global trade will continue for the next decade.
  8. The _________ is being affected by rising energy prices and supply chain issues.
  9. The government is focusing on controlling _________ to ensure that prices remain stable.
  10. This quarter, the country’s _________ increased by 2.5%, showing positive growth.
  11. The _________ of the new smartphone is very competitive, attracting a lot of customers.
  12. A major issue today is _________, as many people are unable to find work.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.