
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ vựng chủ đề “Law”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER



Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Law”:
- Lawsuit /ˈlɔː.suːt/ (n) : Vụ kiện
- Lawyer (n) /ˈlɔɪ.ər/: Luật sư
- Judge /dʒʌdʒ/ (n): Thẩm phán
- Court /kɔːt/ (n): Tòa án
- Trial /traɪəl/ (n): Phiên tòa
- Defendant /dɪˈfen.dənt/ (n): Bị cáo
- Prosecutor/ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ (n): Công tố viên
- Jury /ˈdʒʊə.ri/ (n): Bồi thẩm đoàn
- Testify /ˈtes.tɪ.faɪ/ (v): Làm chứng
- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): Bằng chứng
- Verdict /ˈvɜː.dɪkt/ (n): Phán quyết
- Sentence /ˈsen.təns/ (n): Bản án
- Appeal /əˈpiːl/ (n/v): Kháng cáo
- Constitution /ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/ (n): Hiến pháp
- Legislation /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ (n): Pháp luật
- Justice /ˈdʒʌs.tɪs/ (n): Công lý
- Guilty /ˈɡɪl.ti/ (adj): Có tội
- Witness /ˈwɪt.nəs/ (n): Nhân chứng
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Law” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
Lawsuit:
- Example: The company filed a lawsuit against its competitor for stealing intellectual property.
- Nghĩa tiếng Việt: Công ty đã đệ đơn kiện đối thủ cạnh tranh vì đánh cắp tài sản trí tuệ.
Lawyer:
- Example: She hired a lawyer to help her with the legal documents.
- Nghĩa tiếng Việt: Cô ấy thuê một luật sư để giúp mình với các giấy tờ pháp lý.
Judge:
- Example: The judge declared the defendant not guilty.
- Nghĩa tiếng Việt: Thẩm phán tuyên bố bị cáo vô tội.
Court:
- Example: The case will be heard in court next week.
- Nghĩa tiếng Việt: Vụ án sẽ được xét xử tại tòa án vào tuần tới.
Trial:
- Example: The trial lasted for three months before the verdict was announced.
- Nghĩa tiếng Việt: Phiên tòa kéo dài ba tháng trước khi tuyên án.
Defendant:
- Example: The defendant denied all the charges against him.
- Nghĩa tiếng Việt: Bị cáo phủ nhận mọi cáo buộc chống lại mình.
Prosecutor:
- Example: The prosecutor presented strong evidence to prove the defendant’s guilt.
- Nghĩa tiếng Việt: Công tố viên đưa ra bằng chứng thuyết phục để chứng minh bị cáo có tội.
Jury:
- Example: The jury reached a unanimous decision after hours of deliberation.
- Nghĩa tiếng Việt: Bồi thẩm đoàn đã đưa ra quyết định nhất trí sau nhiều giờ thảo luận.
Testify:
- Example: The witness was asked to testify in court about what he saw.
- Nghĩa tiếng Việt: Nhân chứng được yêu cầu làm chứng tại tòa về những gì anh ta đã thấy.
Evidence:
- Example: The police found new evidence that could solve the case.
- Nghĩa tiếng Việt: Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng mới có thể giải quyết vụ án.
Verdict:
- Example: The verdict was “not guilty,” and the defendant was released.
- Nghĩa tiếng Việt: Phán quyết là “vô tội,” và bị cáo được trả tự do.
Sentence:
- Example: The sentence for the crime was 10 years in prison.
- Nghĩa tiếng Việt: Bản án cho tội danh này là 10 năm tù.
Appeal:
- Example: The defendant plans to appeal the court’s decision.
- Nghĩa tiếng Việt: Bị cáo dự định kháng cáo quyết định của tòa án.
Constitution:
- Example: The Constitution guarantees freedom of speech.
- Nghĩa tiếng Việt: Hiến pháp đảm bảo quyền tự do ngôn luận.
Legislation:
- Example: New legislation was introduced to protect the environment.
- Nghĩa tiếng Việt: Pháp luật mới đã được đưa ra để bảo vệ môi trường.
Justice:
- Example: The victims are seeking justice for the crimes committed against them.
- Nghĩa tiếng Việt: Các nạn nhân đang tìm kiếm công lý cho những tội ác chống lại họ.
Guilty:
- Example: The jury found the defendant guilty of theft.
- Nghĩa tiếng Việt: Bồi thẩm đoàn kết luận bị cáo có tội trộm cắp.
Witness:
- Example: The witness provided crucial information about the crime.
- Nghĩa tiếng Việt: Nhân chứng đã cung cấp thông tin quan trọng về vụ án.
Exercise (Bài tập)
Chọn từ thích hợp trong khung để điền vào chỗ trống:
lawsuit, lawyer, judge, court, trial, defendant, prosecutor, jury, testify, evidence, verdict, sentence, appeal, constitution, legislation, justice, guilty, witness
- The __________ decided that the defendant was innocent.
- She hired a __________ to help her with the legal case.
- The __________ presented strong evidence to prove the crime.
- The __________ was sentenced to 5 years in prison.
- The __________ lasted for three months before the final decision was made.
- The __________ guarantees the rights of all citizens.
- The police collected enough __________ to arrest the suspect.
- The __________ was asked to describe what he saw during the crime.
- The __________ found the defendant not guilty.
- The __________ for the crime was 10 years in prison.
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/