Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cao cùng bộ từ vựng IELTS Collocations Chủ Đề “Family”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Collocations “Family”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Collocations Family
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng collocations chủ đề “Family”:

  1. Nuclear family: chỉ có bố mẹ và con cái
  2. Extended family: gia đình đa thế hệ (ông bà, bố mẹ, con cái…)
  3. Immediate family: gia đình ruột thịt (bố mẹ và anh chị em ruột)
  4. Single-parent family: gia đình đơn thân (chỉ có bố hoặc mẹ)
  5. Close-knit family: gia đình gắn bó khăng khít
  6. Raise a family: nuôi dạy con cái
  7. Start a family: lập gia đình
  8. Family gathering: buổi họp mặt gia đình
  9. Dysfunctional family: gia đình không êm ấm
  10. Family resemblance: sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình
  11. Family reunion: sự đoàn tụ gia đình
  12. Blended family: gia đình có con riêng (con riêng của vợ/chồng)
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng collocations chủ đề “Family” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. I grew up in a nuclear family, with just my parents and my younger brother.
    (Tôi lớn lên trong một gia đình hạt nhân, chỉ có bố mẹ và em trai.)
  2. We have a big extended family, including grandparents, aunts, uncles, and cousins.
    (Chúng tôi có một gia đình đa thế hệ, bao gồm ông bà, cô chú và anh chị em họ.)
  3. My immediate family consists of my parents and my two siblings.
    (Gia đình ruột thịt của tôi gồm bố mẹ và hai anh chị em.)
  4. She is raising her son alone in a single-parent family.
    (Cô ấy đang nuôi dạy con trai một mình trong một gia đình đơn thân.)
  5. We are a close-knit family, and we always support each other in difficult times.
    (Chúng tôi là một gia đình gắn bó khăng khít, luôn hỗ trợ nhau khi gặp khó khăn.)
  6. They decided to start a family after getting married last year.
    (Họ quyết định lập gia đình sau khi kết hôn vào năm ngoái.)
  7. It is not easy to raise a family while working full-time.
    (Không dễ để nuôi dạy con cái khi làm việc toàn thời gian.)
  8. Every year, we have a big family gathering at my grandparents’ house.
    (Mỗi năm, chúng tôi có một buổi họp mặt gia đình lớn tại nhà ông bà.)
  9. He grew up in a dysfunctional family, where his parents always argued.
    (Anh ấy lớn lên trong một gia đình không êm ấm, nơi bố mẹ anh thường xuyên cãi nhau.)
  10. There is a strong family resemblance between my father and my uncle.
    (Bố tôi và chú tôi có sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình rất rõ ràng.)
  11. The holidays are a perfect time for a family reunion.
    (Kỳ nghỉ là thời điểm hoàn hảo cho một sự đoàn tụ gia đình.)
  12. In a blended family, children may have both biological and step-siblings.
    (Trong một gia đình có con riêng, trẻ em có thể có cả anh chị em ruột và anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền một trong các collocations sau:
nuclear family, extended family, immediate family, single-parent family, close-knit family, raise a family, start a family, family gathering, dysfunctional family, family resemblance, family reunion, blended family

  1. He was raised in a __________, where his mother took care of him alone.
  2. My __________ includes my parents and my two sisters.
  3. We are planning to have a __________ this weekend to celebrate my grandmother’s birthday.
  4. He and his wife want to __________ after buying a house.
  5. My cousin and I look very similar; we have a strong __________.
  6. She grew up in a __________, where there were constant conflicts between her parents.
  7. A __________ consists of grandparents, parents, uncles, aunts, and cousins.
  8. It’s challenging to __________ while working a full-time job.
  9. The children in a __________ often have step-siblings from their parents’ previous marriages.
  10. We are a __________; we always support each other no matter what happens.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *