
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary “Education”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER



Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Education”:
- Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục
- School /skuːl/: Trường học
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Đại học
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: Cao đẳng
- Student /ˈstjuː.dənt/: Học sinh, sinh viên
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên
- Professor /prəˈfes.ər/: Giáo sư
- Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: Lớp học
- Lesson /ˈles.ən/: Bài học
- Graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/: Tốt nghiệp
- Research /rɪˈsɜːtʃ/: Nghiên cứu
- Homework /ˈhəʊm.wɜːk/: Bài tập về nhà
- Assignment /əˈsaɪn.mənt/: Bài tập được giao
- Degree /dɪˈɡriː/: Bằng cấp
- Diploma /dɪˈpləʊ.mə/: Chứng chỉ
- Scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/: Học bổng
- Curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/: Chương trình học
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
- Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: Kiến thức
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Education” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- Education is the key to a brighter future for everyone.
(Giáo dục là chìa khóa để có một tương lai tươi sáng hơn cho mọi người.) - The school has a very modern campus and great facilities for students.
(Trường học có một khuôn viên rất hiện đại và cơ sở vật chất tuyệt vời cho học sinh.) - After finishing high school, she decided to go to university to study law.
(Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy quyết định vào đại học để học luật.) - He graduated from college with a degree in computer science.
(Anh ấy tốt nghiệp cao đẳng với bằng cấp trong ngành khoa học máy tính.) - The teacher explained the lesson clearly, and all the students understood.
(Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng, và tất cả học sinh đều hiểu.) - The professor conducted groundbreaking research on renewable energy.
(Giáo sư đã thực hiện nghiên cứu đột phá về năng lượng tái tạo.) - I have to finish my homework before I can go out with my friends.
(Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi có thể đi chơi với bạn bè.) - She received a scholarship to study abroad for her Master’s degree.
(Cô ấy nhận được học bổng để du học làm thạc sĩ.) - The library is a quiet place where students can read and study.
(Thư viện là một nơi yên tĩnh nơi học sinh có thể đọc sách và học bài.) - Knowledge is power, and continuous learning is essential in today’s world.
(Kiến thức là sức mạnh, và việc học liên tục là rất quan trọng trong thế giới ngày nay.)
Exercise (Bài tập)
Chọn từ đúng
Chọn từ thích hợp từ các lựa chọn sau (education, school, university, college, student, teacher) để điền vào chỗ trống:
- She is a brilliant __________ studying physics at the local university.
- The __________ of technology has changed the way we learn.
- After finishing high school, he decided to go to __________ to pursue a degree in engineering.
- The __________ was very kind and explained the lesson clearly.
- I am planning to visit my old __________ next week to attend the alumni event.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/