Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Khám phá Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề “Travel”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary “Travel”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

IELTS Master

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Travel”:

  1. Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: điểm đến
  2. Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/: lịch trình
  3. Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: chỗ ở
  4. Transportation /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/: phương tiện di chuyển
  5. Sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/: tham quan, ngắm cảnh
  6. Culture /ˈkʌl.tʃər/: văn hóa
  7. Passport /ˈpɑːs.pɔːt/: hộ chiếu
  8. Excursion /ɪkˈskɜː.ʃən/: chuyến tham quan ngắn ngày
  9. Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  10. Ecotourism /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/: du lịch sinh thái
  11. Guidebook /ˈɡaɪd.bʊk/: sách hướng dẫn du lịch
  12. Reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/: sự đặt chỗ trước
  13. Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/: quà lưu niệm
  14. Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/: kỳ nghỉ
  15. Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/: hành lý

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Travel” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Destination
    Paris is my dream destination for a romantic vacation.
    (Paris là điểm đến mơ ước của tôi cho một kỳ nghỉ lãng mạn.)
  2. Itinerary
    Our itinerary includes visits to three famous museums and a boat tour.
    (Lịch trình của chúng tôi bao gồm việc tham quan ba bảo tàng nổi tiếng và một chuyến du thuyền.)
  3. Accommodation
    We booked our accommodation near the beach to enjoy the ocean view.
    (Chúng tôi đã đặt chỗ ở gần bãi biển để thưởng thức quang cảnh biển.)
  4. Transportation
    Public transportation in Tokyo is very convenient and efficient.
    (Phương tiện di chuyển công cộng ở Tokyo rất tiện lợi và hiệu quả.)
  5. Sightseeing
    We spent the afternoon sightseeing around the old town.
    (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để tham quan khu phố cổ.)
  6. Culture
    I love learning about the local culture whenever I travel to a new country.
    (Tôi thích tìm hiểu về văn hóa địa phương mỗi khi đi du lịch đến một quốc gia mới.)
  7. Passport
    Don’t forget to check if your passport is still valid before your trip!
    (Đừng quên kiểm tra xem hộ chiếu của bạn còn hạn không trước chuyến đi!)
  8. Excursion
    We took a one-day excursion to the nearby waterfalls.
    (Chúng tôi đã thực hiện một chuyến tham quan ngắn ngày đến những thác nước gần đó.)
  9. Resort
    The resort offered us a private villa with a swimming pool.
    (Khu nghỉ dưỡng đã cung cấp cho chúng tôi một biệt thự riêng có hồ bơi.)
  10. Ecotourism
    Ecotourism helps protect the environment and supports local communities.
    (Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương.)
  11. Guidebook
    According to the guidebook, this temple is over 500 years old.
    (Theo sách hướng dẫn du lịch, ngôi đền này đã hơn 500 năm tuổi.)
  12. Reservation
    You should make a reservation early during the holiday season.
    (Bạn nên đặt chỗ sớm trong mùa du lịch.)
  13. Souvenir
    I bought a beautiful souvenir for my family from Venice.
    (Tôi đã mua một món quà lưu niệm đẹp cho gia đình từ Venice.)
  14. Vacation
    We are planning a family vacation to the mountains next month.
    (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ gia đình ở vùng núi vào tháng tới.)
  15. Luggage
    Please make sure your luggage is clearly labeled with your name.
    (Hãy chắc chắn rằng hành lý của bạn được dán nhãn rõ ràng với tên của bạn.)

Exercise (Bài tập)

Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)

Chọn từ phù hợp trong danh sách sau để điền vào chỗ trống:
Destination – Itinerary – Accommodation – Passport – Souvenir – Vacation – Luggage – Transportation – Reservation – Guidebook – Resort – Sightseeing – Excursion – Culture – Ecotourism

  1. Before traveling abroad, make sure your __________ is up to date.
  2. We booked a beautiful __________ by the sea for our honeymoon.
  3. She carefully planned her __________ to visit as many places as possible.
  4. The museum is a must-see for anyone interested in local __________.
  5. Don’t forget to pack your __________ early to avoid last-minute stress.
  6. We bought a lovely __________ for our friends at the local market.
  7. Many tourists enjoy __________ trips to the nearby islands.
  8. During our __________, we visited ancient temples and colorful markets.
  9. Our __________ includes both bus rides and domestic flights.
  10. The __________ highlights the best restaurants and attractions in the city.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *