Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cấp IELTS cùng với Collocations Tiếng anh chủ đề “Daily Routines”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Collocations “Daily Routines”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng Collocations chủ đề “Daily Routines”:

  1. Wake up early/late: Thức dậy sớm/muộn
  2. Set the alarm clock: Đặt báo thức
  3. Get out of bed: Rời khỏi giường
  4. Have a shower/bath: Tắm vòi sen hoặc tắm bồn
  5. Brush your teeth: Chải răng
  6. Get dressed: Mặc quần áo
  7. Have breakfast: Ăn sáng
  8. Take a break: Nghỉ giải lao
  9. Get home: Về đến nhà
  10. Surf the internet: Lướt mạng
  11. Go to bed: Đi ngủ
  12. Fall asleep: Ngủ thiếp đi
  13. Make phone calls: Gọi điện thoại
  14. Stretch your legs: Duỗi chân

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng Collocations chủ đề “Daily Routines” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Wake up early/late
    I try to wake up early every day to have more time for myself.
    (Tôi cố gắng thức dậy sớm mỗi ngày để có nhiều thời gian hơn cho bản thân.)
  2. Set the alarm clock
    Don’t forget to set the alarm clock before you go to bed.
    (Đừng quên đặt báo thức trước khi đi ngủ.)
  3. Get out of bed
    It’s always hard to get out of bed on cold winter mornings.
    (Luôn khó khăn để rời khỏi giường vào những sáng mùa đông lạnh giá.)
  4. Have a shower/bath
    I usually have a shower right after I wake up.
    (Tôi thường tắm vòi sen ngay sau khi thức dậy.)
  5. Brush your teeth
    Remember to brush your teeth after every meal.
    (Hãy nhớ chải răng sau mỗi bữa ăn.)
  6. Get dressed
    She quickly got dressed and left for work.
    (Cô ấy nhanh chóng mặc đồ và rời khỏi nhà đi làm.)
  7. Have breakfast
    We had breakfast together before heading to school.
    (Chúng tôi ăn sáng cùng nhau trước khi đến trường.)
  8. Take a break
    I usually take a break after working for two hours.
    (Tôi thường nghỉ giải lao sau khi làm việc hai tiếng.)
  9. Get home
    He got home at around 7 p.m. last night.
    (Anh ấy về đến nhà vào khoảng 7 giờ tối hôm qua.)
  10. Surf the internet
    In the evening, I like to surf the internet to read news and relax.
    (Vào buổi tối, tôi thích lướt mạng để đọc tin tức và thư giãn.)
  11. Go to bed
    I try to go to bed before 11 p.m. for better sleep.
    (Tôi cố gắng đi ngủ trước 11 giờ tối để ngủ ngon hơn.)
  12. Fall asleep
    She fell asleep while reading a book.
    (Cô ấy ngủ thiếp đi khi đang đọc sách.)
  13. Make phone calls
    He spent the afternoon making phone calls to his clients.
    (Anh ấy đã dành buổi chiều để gọi điện cho các khách hàng.)
  14. Stretch your legs
    After sitting for hours, it’s good to stretch your legs a bit.
    (Sau khi ngồi hàng giờ, việc duỗi chân một chút là rất tốt.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ vào chỗ trống

(Chọn collocation thích hợp trong khung để hoàn thành câu)

Từ cần dùng:
wake up early – set the alarm clock – get dressed – brush your teeth – get home – take a break – surf the internet – fall asleep

  1. I always __________ so I can catch the morning bus.
  2. Don’t forget to __________ before the exam tomorrow.
  3. After the gym, I take a shower and then __________.
  4. You should __________ after lunch to feel refreshed.
  5. My little sister always forgets to __________ before going to bed.
  6. He usually __________ on the couch while watching TV.
  7. I usually __________ at around 6 p.m. after work.
  8. Many teenagers like to __________ in the evening to watch videos or chat.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *