
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary “Criminal”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER



Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Criminal”:
- Felony (n) /ˈfel.ə.ni/: Tội hình sự nghiêm trọng
- Misdemeanor (n) /ˌmɪs.dɪˈmiː.nɚ/: Tội nhẹ
- Offense (n) /əˈfens/: Sự vi phạm, tội (ít nghiêm trọng hơn crime)
- Arrest (v, n) /əˈrest/: Bắt giữ; sự bắt giữ
- Custody /ˈkʌs.tə.di/ (n): Sự giam giữ, quyền giám hộ
- Evidence (n) /ˈev.ɪ.dəns/: Bằng chứng
- Witness (n) /ˈwɪt.nəs/: Nhân chứng
- Suspect (n, v) /səˈspekt/: Nghi phạm; nghi ngờ
- Guilty (adj) /ˈɡɪl.ti/: Có tội
- Innocent (adj) /ˈɪn.ə.sənt/: Vô tội
- Verdict (n) /ˈvɜː.dɪkt/: Lời tuyên án, phán quyết
- Sentence (n, v) /ˈsen.təns/: Bản án; tuyên án
- Imprisonment (n) /ɪmˈprɪz.ən.mənt/: Sự bỏ tù, sự giam cầm
- Jail (n) /dʒeɪl/: Nhà tù (thường là ngắn hạn)
- Prison (n) /ˈprɪz.ən/: Nhà tù (thường là dài hạn)
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Criminal” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
The man was charged with a felony after committing armed robbery.
→ Người đàn ông bị buộc tội hình sự nghiêm trọng sau khi thực hiện một vụ cướp có vũ trang.
She was found guilty of a misdemeanor for shoplifting a small item.
→ Cô ấy bị tuyên có tội với một tội nhẹ do ăn cắp vặt.
Parking in a no-parking zone is considered a minor offense.
→ Đỗ xe ở khu vực cấm là một vi phạm nhẹ.
The police arrested the suspect at the scene of the crime.
→ Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm tại hiện trường vụ án.
The suspect is now in custody awaiting trial.
→ Nghi phạm hiện đang bị giam giữ chờ xét xử.
The detective collected enough evidence to support the case.
→ Viên thám tử đã thu thập đủ bằng chứng để hỗ trợ vụ án.
The witness gave a detailed description of the suspect.
→ Nhân chứng đã cung cấp mô tả chi tiết về nghi phạm.
The police believe they have found the main suspect in the murder case.
→ Cảnh sát tin rằng họ đã tìm ra nghi phạm chính trong vụ giết người.
The jury found the defendant guilty of all charges.
→ Bồi thẩm đoàn tuyên bị cáo có tội với tất cả các cáo buộc.
The accused insisted that he was innocent.
→ Bị cáo khẳng định rằng anh ta vô tội.
The verdict was announced after three days of deliberation.
→ Phán quyết được công bố sau ba ngày cân nhắc.
The judge sentenced the man to 10 years in prison.
→ Thẩm phán đã tuyên án người đàn ông 10 năm tù giam.
He served five years of imprisonment before being released on parole.
→ Anh ta đã chịu 5 năm tù giam trước khi được thả tự do có điều kiện.
She was held in jail overnight before seeing a judge.
→ Cô ấy bị giữ trong nhà tù tạm giam qua đêm trước khi gặp thẩm phán.
After the trial, he was transferred from the county jail to a state prison.
→ Sau phiên tòa, anh ta được chuyển từ nhà tù quận sang nhà tù bang.
Exercise (Bài tập)
Fill in the blanks using the correct words from the list below:
(felony, misdemeanor, arrest, custody, evidence, witness, suspect, guilty, innocent, verdict, sentence, imprisonment, jail, prison, offense)
- The police made an ________ just hours after the robbery.
- She was found ________ of fraud and given a five-year ________.
- He’s being held in ________ until the trial begins next week.
- Lying under oath is a serious ________ in court.
- The ________ told the jury what he saw on the night of the incident.
- The ________ was based on fingerprints found at the crime scene.
- The lawyer argued that his client was completely ________.
- After reviewing all the ________, the jury reached a unanimous ________.
- A ________ usually results in more than a year of ________.
- He was sentenced to six months in a county ________, not a state ________.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/