
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ đồng nghĩa với “Loud”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “LOUD”:
- Noisy /ˈnɔɪ.zi/: Ồn ào
- Clamorous /ˈklæm.ər.əs/: Ầm ĩ, náo động
- Deafening /ˈdef.ən.ɪŋ/: Rất ồn ào, Điếc tai
- Booming /ˈbuː.mɪŋ/: Ầm ầm (tiếng lớn, vang dội)
- Thunderous /ˈθʌn.dər.əs/: Ầm ầm như tiếng sấm
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “LOUD” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
The construction site was incredibly noisy, making it hard to concentrate.
→ Công trường xây dựng thật ồn ào, khiến cho việc tập trung trở nên khó khăn.
The crowd became clamorous when the team scored the winning goal.
→ Đám đông trở nên ầm ĩ khi đội bóng ghi bàn thắng quyết định.
The music at the concert was so deafening that I had to cover my ears.
→ Âm nhạc tại buổi hòa nhạc lớn đến mức tôi phải bịt tai lại vì rất ồn ào.
The booming sound of the drums echoed through the valley.
→ Tiếng trống ầm ầm vang vọng khắp thung lũng.
The thunderous applause lasted for several minutes after the performance.
→ Trận pháo tay ầm ầm như tiếng sấm kéo dài suốt vài phút sau buổi biểu diễn.
Exercise (Bài tập)
Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “LOUD” trong các câu sau:
- The music at the party was too loud, so I had to cover my ears.
- The crowd became loud when the team scored the winning goal.
- The thunder was so loud that it shook the windows.
- The factory made a loud noise that could be heard from far away.
- The children were very loud while playing in the park.
Options:
a) noisy
b) deafening
c) thunderous
d) booming
e) clamorous
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/