Tự học Writing

[GIẢI MÃ ĐỀ THI THẬT IELTS WRITING TASK 2] “CƠN SỐT” LÀM ĐẸP & CÁI GIÁ PHẢI TRẢ?

bài mẫu ielts writing task 2

Đề thi về chủ đề Appearance & Society (Ngoại hình & Xã hội) thường được xem là một “bẫy ngọt ngào”. Thí sinh rất dễ sa đà vào việc kể lể (narrative) thay vì phân tích (analytical), hoặc thiếu vốn từ vựng học thuật để diễn tả các khái niệm trừu tượng. Trong bài mẫu IELTS Writing Task 2 được phân tích hôm nay, IELTS Master – Engonow English sẽ cùng mổ xẻ cách tác giả “nâng cấp” một chủ đề đời thường thành một bài luận xã hội học sắc sảo.

engonow.com

  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

Đề bài:

More and more people today are spending large amounts of money on their complexions in order to look younger. Why do people want to look younger? Do you think this is a positive or negative development?

Bài mẫu:

English:

In recent years, an increasing number of people have been spending substantial sums of money on their appearance in an effort to look younger. This trend is driven by social, psychological and economic pressures, and although it may bring short-term confidence for some individuals, I believe it is largely a negative trend overall.

One key reason why people are willing to invest large amounts of money in their complexions is the growing social value placed on youthfulness. In many modern societies, looking young is closely associated with success, attractiveness and even professional competence.  Added to this is the fact that the influence of social media further intensifies this trend, as heavily edited images and celebrity endorsements promote unrealistic beauty standards, convincing people that ageing must be resisted at all costs. Consequently, many individuals feel pressured to purchase high-end skincare products, cosmetic procedures like Botox and fillers and dermatological treatments such as laser therapy and chemical peels in order to remain competitive in both social and workplace environments.

In my view, this trend is more negative than positive. Although maintaining one’s appearance can be a form of self-care, the growing obsession with looking young promotes superficial values, where physical appearance is prioritized over kindness, honesty and integrity. This

pressure can lead individuals to spend beyond their means on cosmetic products and procedures, resulting in financial strain, long-term debt, and reduce investment in essential needs such as healthcare, education, or retirement savings.  Rather than increasing long-term confidence, such efforts often create dissatisfaction, as people become trapped in an

endless cycle of comparison and self-criticism.

In conclusion, people spend increasing amounts of money to look younger due to social pressure, media influence and fear of ageing. Although these practices may boost confidence temporarily, their broader impact on mental well-being, financial stability and societal values makes this a largely negative phenomenon.

Vietnamese:

Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người chi những khoản tiền khổng lồ cho ngoại hình với nỗ lực trông trẻ hơn. Xu hướng này được thúc đẩy bởi các áp lực về xã hội, tâm lý và kinh tế, và mặc dù nó có thể mang lại sự tự tin nhất thời cho một số cá nhân, tôi tin rằng nhìn chung đây là một xu hướng tiêu cực.

Một lý do then chốt khiến mọi người sẵn sàng đầu tư số tiền lớn vào dung nhan của mình là sự coi trọng ngày càng tăng của xã hội đối với sự trẻ trung. Trong nhiều xã hội hiện đại, việc trông trẻ trung gắn liền mật thiết với sự thành công, sự hấp dẫn và thậm chí là năng lực chuyên môn. Thêm vào đó, sức ảnh hưởng của mạng xã hội càng làm trầm trọng thêm xu hướng này, khi những hình ảnh được chỉnh sửa kỹ lưỡng và sự quảng bá từ người nổi tiếng cổ xúy cho những tiêu chuẩn vẻ đẹp phi thực tế, thuyết phục mọi người rằng quá trình lão hóa là điều phải chống lại bằng mọi giá. Hệ quả là, nhiều cá nhân cảm thấy áp lực phải mua các sản phẩm chăm sóc da cao cấp, thực hiện các thủ thuật thẩm mỹ như tiêm Botox và chất làm đầy (filler), cũng như các phương pháp điều trị da liễu như liệu pháp laser và thay da sinh học để duy trì vị thế cạnh tranh trong cả môi trường xã hội lẫn nơi làm việc.

Theo quan điểm của tôi, xu hướng này mang tính tiêu cực nhiều hơn là tích cực. Mặc dù việc giữ gìn ngoại hình có thể là một hình thức chăm sóc bản thân, nhưng nỗi ám ảnh ngày càng lớn về việc phải trông thật trẻ trung đang cổ xúy cho những giá trị hời hợt, nơi vẻ bề ngoài được ưu tiên hơn lòng tốt, sự trung thực và sự chính trực. Áp lực này có thể khiến các cá nhân chi tiêu vượt quá khả năng cho các sản phẩm và thủ thuật thẩm mỹ, dẫn đến gánh nặng tài chính, nợ nần dài hạn và giảm bớt sự đầu tư cho các nhu cầu thiết yếu như chăm sóc sức khỏe, giáo dục hoặc quỹ hưu trí. Thay vì gia tăng sự tự tin lâu dài, những nỗ lực như vậy thường tạo ra sự bất mãn, khi con người bị mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn vô tận của sự so sánh và tự chỉ trích bản thân.

Tóm lại, mọi người đang chi ngày càng nhiều tiền để trông trẻ hơn do áp lực xã hội, ảnh hưởng của truyền thông và nỗi sợ lão hóa. Mặc dù những hành động này có thể thúc đẩy sự tự tin tạm thời, nhưng tác động rộng lớn hơn của chúng đối với sức khỏe tinh thần, sự ổn định tài chính và các giá trị xã hội khiến đây trở thành một hiện tượng phần lớn là tiêu cực.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Mở bài:
    • Câu dẫn paraphrase cụm “spending large amounts of money” thành “spending substantial sums of money” rất tự nhiên.
    • Thesis statement thực hiện tốt chức năng định hướng người đọc: Nêu nguyên nhân tổng quan (“social, psychological and economic pressures”) và chốt hạ quan điểm cá nhân (“largely a negative trend”).
  • Thân bài 1 (Lý do):
    • Câu chủ đề (Topic Sentence): “One key reason… is the growing social value placed on youthfulness.” -> Xác định ngay nguyên nhân gốc rễ là định kiến xã hội.
    • Phát triển ý (Development): Tác giả giải thích mối liên hệ giữa “looking young” và “success/competence” (thành công/năng lực).
    • Ý bổ trợ (Added factor): Đưa thêm yếu tố “social media” để làm sâu sắc vấn đề. Việc nhắc đến “heavily edited images” (ảnh chỉnh sửa kỹ) giải thích tại sao tiêu chuẩn sắc đẹp trở nên phi thực tế.
    • Ví dụ/Kết quả (Result): Liệt kê chi tiết các dịch vụ: “high-end skincare products,” “Botox,” “fillers,” “laser therapy.” -> Điểm cộng lớn: Việc liệt kê tên cụ thể các loại hình thẩm mỹ giúp chứng minh vốn từ vựng phong phú theo chủ đề (Topic-specific vocabulary).
  • Thân bài 2 (Đánh giá Tích cực/Tiêu cực):
    • Câu chủ đề: “In my view, this trend is more negative than positive.” -> Trả lời trực diện câu hỏi thứ 2.
    • Phản biện (Concession): Dùng cấu trúc “Although maintaining one’s appearance can be a form of self-care…” -> Kỹ thuật này cho thấy tư duy phản biện (critical thinking), thừa nhận mặt tốt trước khi bác bỏ nó.
    • Phát triển ý tiêu cực:
      1. Về giá trị: Ưu tiên vẻ ngoài hơn phẩm chất (“kindness, honesty”).
      2. Về tài chính: Dùng chuỗi hệ quả: chi tiêu quá mức -> nợ nần -> cắt giảm nhu cầu thiết yếu (giáo dục, y tế).
      3. Về tâm lý: Dẫn đến sự bất mãn và vòng lặp so sánh (“cycle of comparison”).
  • Kết bài:
    • Tóm lược 3 nguyên nhân chính đã nêu ở thân bài 1 (social pressure, media, fear).
    • Khẳng định lại hậu quả đã nêu ở thân bài 2 (mental well-being, financial stability, societal values). Kết bài gọn và bao quát đủ ý.
2) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Cấu trúc câu đa dạng:
    • Mệnh đề quan hệ rút gọn/Participle clause: “…convincing people that ageing must be resisted…” (thuyết phục mọi người rằng…), “…resulting in financial strain…” (dẫn đến gánh nặng tài chính…). Giúp câu văn gãy gọn và kết nối nguyên nhân – kết quả mượt mà.
    • Câu bị động (Passive voice): “This trend is driven by…”, “looking young is closely associated with…”, “physical appearance is prioritized over…”. Giúp bài viết khách quan (objective) và học thuật.
    • Cấu trúc so sánh & nhượng bộ: “Although it may bring short-term confidence…, I believe…”, “Rather than increasing long-term confidence…”.
  • Tính mạch lạc (Coherence & Cohesion):
    • Sử dụng các từ nối (Linkers) rất hiệu quả để dẫn dắt người đọc: Added to this (thêm luận điểm), Consequently (hệ quả), In my view (chuyển sang ý kiến cá nhân), Rather than (so sánh đối lập).
3) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
  • Điểm mạnh nhất: Bài viết trả lời rất “trúng” đề, không lan man. Sự cân bằng giữa hai phần (Nguyên nhân và Quan điểm) rất tốt. Đặc biệt, tác giả thể hiện vốn từ vựng theo chủ đề (Topic vocabulary) xuất sắc khi gọi tên chính xác các thủ thuật thẩm mỹ và các tác động tâm lý.
  • Ghi chú học tập (Actionable Tips):
    1. Kỹ thuật “Specific Listing”: Khi lấy ví dụ, đừng nói chung chung. Thay vì viết “people use beauty services”, hãy viết “people use Botox, fillers and laser therapy”. Sự cụ thể này giúp tăng điểm Lexical Resource đáng kể.
    2. Cấu trúc cho dạng Two-part Question: Hãy tách biệt rõ ràng 2 câu hỏi vào 2 đoạn thân bài (Body 1 trả lời câu 1, Body 2 trả lời câu 2). Điều này giúp giám khảo dễ theo dõi mạch bài (Coherence).
    3. Phát triển ý theo chuỗi nhân – quả (Cause-Effect Chain): Hãy nhìn cách tác giả viết đoạn 2: Áp lực -> Chi tiêu quá mức -> Nợ nần -> Cắt giảm nhu cầu thiết yếu. Việc viết theo chuỗi logic này giúp bài văn có chiều sâu (Depth) và thuyết phục hơn.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: IELTS Master – Engonow English Bật Mí: 5 Bước Chinh Phục Dạng Bài Agree Or Disagree Trong IELTS Writing Task 2

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *