Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn Vocabulary về chủ đề “Hospitality Industry”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

những từ vựng chủ đề Hospitality industry

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng về chủ đề “Hospitality Industry”:

  1. Accommodation (n): Chỗ ở (khách sạn, nhà nghỉ,…)
  2. Amenities (n): Tiện nghi, tiện ích
  3. Banquet (n): Tiệc lớn, yến tiệc
  4. Beverage (n): Đồ uống
  5. Booking (n): Đặt phòng, đặt chỗ
  6. Catering (n): Dịch vụ ăn uống
  7. Check-in (n/v): Nhận phòng, làm thủ tục nhận phòng
  8. Check-out (n/v): Trả phòng, làm thủ tục trả phòng
  9. Concierge (n): Nhân viên hướng dẫn khách sạn
  10. Customer service (n): Dịch vụ khách hàng
  11. Destination (n): Điểm đến
  12. Front desk (n): Quầy lễ tân
  13. Housekeeping (n): Bộ phận buồng phòng
  14. Itinerary (n): Lịch trình
  15. Loyalty program (n): Chương trình khách hàng thân thiết
  16. Reservation (n): Sự đặt trước
  17. Revenue (n): Doanh thu
  18. Tourism (n): Du lịch
  19. Travel agent (n): Đại lý du lịch
  20. Vacancy (n): Phòng trống
  21. Venue (n): Địa điểm
  22. VIP (n): Khách VIP (very important person)

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng “Hospitality Industry” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

Accommodation

  • The hotel offers luxurious accommodation with ocean views. (Chỗ ở sang trọng với tầm nhìn ra biển.)

Amenities

  • The resort boasts modern amenities like a swimming pool and a spa. (Khu nghỉ dưỡng cung cấp các tiện nghi hiện đại như hồ bơi và spa.)

Banquet

  • The wedding banquet was held in a grand ballroom. (Tiệc cưới được tổ chức trong một phòng tiệc lớn.)

Beverage

  • The waiter brought us a selection of cold beverages to choose from. (Người phục vụ mang đến cho chúng tôi một loạt đồ uống lạnh để chọn.)

Booking

  • I made a booking for a double room at the hotel next weekend. (Tôi đã đặt phòng đôi ở khách sạn cho cuối tuần sau.)

Catering

  • The event’s catering service provided delicious meals for all the guests. (Dịch vụ ăn uống của sự kiện đã cung cấp các bữa ăn ngon miệng cho tất cả khách mời.)

Check-in

  • We arrived early for the 2 PM check-in at the resort. (Chúng tôi đến sớm để làm thủ tục nhận phòng lúc 2 giờ chiều.)

Check-out

  • Don’t forget to check out before 11 AM tomorrow. (Đừng quên làm thủ tục trả phòng trước 11 giờ sáng mai.)

Concierge

  • The hotel concierge helped us book tickets for the city tour. (Nhân viên hướng dẫn khách sạn đã giúp chúng tôi đặt vé tham quan thành phố.)

Customer service

  • Their customer service team resolved my issue quickly. (Đội ngũ dịch vụ khách hàng của họ đã giải quyết vấn đề của tôi rất nhanh chóng.)

Destination

  • Paris is a dream destination for many travelers. (Paris là điểm đến mơ ước của nhiều du khách.)

Front desk

  • I left my keycard at the front desk for safekeeping. (Tôi đã để thẻ khóa của mình ở quầy lễ tân để đảm bảo an toàn.)

Housekeeping

  • The housekeeping staff cleaned our room while we were out. (Nhân viên buồng phòng đã dọn dẹp phòng của chúng tôi khi chúng tôi ra ngoài.)

Itinerary

  • Our travel itinerary includes visits to five famous landmarks. (Lịch trình du lịch của chúng tôi bao gồm tham quan năm địa danh nổi tiếng.)

Loyalty program

  • Joining the hotel’s loyalty program gives you access to special discounts. (Tham gia chương trình khách hàng thân thiết của khách sạn sẽ mang lại cho bạn các ưu đãi đặc biệt.)

Reservation

  • I made a dinner reservation for two at the Italian restaurant. (Tôi đã đặt bàn cho hai người tại nhà hàng Ý.)

Revenue

  • The tourism industry generates significant revenue for the local economy. (Ngành du lịch tạo ra doanh thu đáng kể cho nền kinh tế địa phương.)

Tourism

  • The government invests heavily in promoting tourism. (Chính phủ đầu tư mạnh vào việc quảng bá du lịch.)

Travel agent

  • Our travel agent arranged everything for our vacation, including flights and accommodations. (Đại lý du lịch đã sắp xếp mọi thứ cho kỳ nghỉ của chúng tôi, bao gồm chuyến bay và chỗ ở.)

Vacancy

  • The hotel has no vacancy during the holiday season. (Khách sạn không có phòng trống trong mùa lễ.)

Venue

  • The concert venue was packed with enthusiastic fans. (Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc chật kín người hâm mộ nhiệt tình.)

VIP

  • The event had a special section reserved for VIP guests. (Sự kiện có khu vực đặc biệt dành riêng cho khách VIP.)

Exercise (Bài tập)

Complete the sentences below using the appropriate word from the list:
(accommodation, amenities, banquet, beverage, booking, catering, check-in, concierge, customer service, front desk, housekeeping, itinerary, tourism, travel agent, venue, VIP)


  1. The hotel’s luxurious ________ included a king-sized bed and a private balcony.
  2. We enjoyed the hotel’s ________, including the spa, gym, and rooftop pool.
  3. The ________ for the charity event featured gourmet dishes and live music.
  4. Please choose one ________ from the menu—either tea, coffee, or juice.
  5. The company specializes in ________ services for weddings and corporate events.
  6. I forgot to print our trip ________ before heading to the airport.
  7. The event will be held at a stunning outdoor ________ overlooking the ocean.
  8. The guest requested fresh towels from the ________ staff.
  9. Our flight was delayed, so we called the hotel to postpone our ________ time.
  10. The ________ assisted us in booking a table at a five-star restaurant.
  11. As part of their excellent ________, the staff immediately resolved our issue.
  12. Many countries rely heavily on ________ as a major source of income.
  13. The ________ helped us plan our vacation, including flights and tours.
  14. A special lounge was reserved for ________ guests during the event.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.