Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn Vocabulary về chủ đề “Water transport”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

ielts master

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Water transport”:

  1. Ship: Tàu thủy nói chung, thường là tàu lớn
  2. Boat: Thuyền, thường là loại nhỏ hơn tàu, dùng cho nhiều mục đích khác nhau như câu cá, du lịch, thể thao
  3. Yacht: Du thuyền, loại thuyền sang trọng dùng cho giải trí hoặc du lịch.
  4. Ferry: Phà, dùng để chở người, phương tiện và hàng hóa qua sông hoặc biển.
  5. Canoe: Xuồng, thường làm bằng gỗ, được chèo bằng mái chèo.
  6. Kayak: loại thuyền nhỏ, hẹp, người chèo ngồi trong khoang và dùng mái chèo hai đầu.
  7. Raft: Bè, làm bằng các vật liệu nổi được kết lại với nhau, thường dùng để chở người.
  8. Barge: Sà lan, loại tàu thủy đáy bằng, dùng để chở hàng hóa nặng trên sông hoặc kênh rạch.
  9. Submarine: Tàu ngầm, loại tàu có thể di chuyển dưới nước.
  10. Sailboat/Sailing boat: Thuyền buồm, loại thuyền sử dụng sức gió để di chuyển.
  11. Motorboat: Thuyền máy, loại thuyền sử dụng động cơ để di chuyển.
  12. Speedboat: Ca nô, loại thuyền máy nhỏ, di chuyển với tốc độ cao.
  13. Jet ski: Mô tô nước, phương tiện cá nhân di chuyển trên mặt nước.

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng “Water transport” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

1. Ship

  • The cargo ship sailed across the Atlantic Ocean, carrying goods from Europe to the United States.
    (Con tàu hàng đã vượt qua Đại Tây Dương, chở hàng hóa từ châu Âu đến Hoa Kỳ.)

2. Boat

  • They rented a small boat for fishing on the lake during the weekend.
    (Họ thuê một chiếc thuyền nhỏ để câu cá trên hồ vào cuối tuần.)

3. Yacht

  • The billionaire spent his summer vacation aboard his luxurious yacht in the Mediterranean.
    (Tỷ phú đã dành kỳ nghỉ hè của mình trên du thuyền sang trọng ở Địa Trung Hải.)

4. Ferry

  • We took the ferry to the island, which carried both passengers and cars.
    (Chúng tôi đi phà đến đảo, chiếc phà chở cả hành khách và xe ô tô.)

5. Canoe

  • They paddled down the river in a wooden canoe, enjoying the peaceful surroundings.
    (Họ chèo xuồng dọc theo con sông trong chiếc xuồng gỗ, tận hưởng khung cảnh yên bình.)

6. Kayak

  • She decided to try kayaking on the lake and found it to be both challenging and fun.
    (Cô ấy quyết định thử chèo thuyền kayak trên hồ và thấy nó vừa thử thách vừa thú vị.)

7. Raft

  • They built a raft using logs and ropes to cross the river in the wilderness.
    (Họ dựng một chiếc bè bằng các khúc gỗ và dây thừng để vượt sông trong rừng hoang.)

8. Barge

  • The barge was used to transport coal along the river to the nearby power plant.
    (Sà lan được dùng để vận chuyển than dọc theo sông đến nhà máy điện gần đó.)

9. Submarine

  • The submarine can dive to great depths, allowing scientists to explore the ocean floor.
    (Tàu ngầm có thể lặn sâu xuống đáy biển, giúp các nhà khoa học khám phá đáy đại dương.)

10. Sailboat/Sailing boat

  • They enjoyed a relaxing day on the sailboat, gliding across the lake with the wind in their sails.
    (Họ tận hưởng một ngày thư giãn trên thuyền buồm, lướt trên mặt hồ với làn gió đầy buồm.)

11. Motorboat

  • The motorboat sped across the water, leaving a trail of foam behind.
    (Thuyền máy lao nhanh trên mặt nước, để lại một vệt bọt phía sau.)

12. Speedboat

  • The speedboat raced across the bay, thrilling the passengers with its speed.
    (Ca nô nhanh đua qua vịnh, khiến hành khách phấn khích với tốc độ của nó.)

13. Jet ski

  • He spent the afternoon riding a jet ski around the coastline, enjoying the waves.
    (Anh ấy dành cả buổi chiều lái mô tô nước quanh bờ biển, tận hưởng những làn sóng.)

Exercise (Bài tập)

Choose the correct word from the list below to complete each sentence.

Word Bank:
Ship, Boat, Yacht, Ferry, Canoe, Kayak, Raft, Barge, Submarine, Sailboat, Motorboat, Speedboat, Jet ski

  1. We took the ___________ across the river to visit the island.
  2. The captain of the ___________ gave instructions to the crew as they sailed across the sea.
  3. On their vacation, they rented a ___________ to cruise around the coast.
  4. They paddled along the river in a ___________, enjoying the calm water.
  5. He loves going fast on his ___________ during the summer.
  6. The cargo ___________ carried tons of supplies from the harbor to the city.
  7. The family rented a ___________ to explore the lake while enjoying the fresh air.
  8. The research team traveled to the ocean floor in a ___________ to study marine life.
  9. Every summer, they go on a sailing trip with their ___________ on the lake.
  10. The ___________ was used to carry goods between the ports along the river.
  11. We decided to take the ___________ to the island for a day trip, with our car loaded on board.
  12. He enjoys paddling on his ___________ in the open water, with a double-ended paddle.
  13. During their adventure, they built a ___________ to cross the wild river.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.