Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary về chủ đề “Birds”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Birds”:

  1. Eagle: Đại bàng
  2. Hawk: Diều hâu
  3. Owl: Cú mèo
  4. Pigeon: Chim bồ câu
  5. Sparrow: Chim sẻ
  6. Woodpecker: Chim gõ kiến
  7. Parrot: Vẹt
  8. Penguin: Chim cánh cụt
  9. Hummingbird/ˈhʌmɪŋbɜːrd/: Chim ruồi
  10. Peacock/ˈpiːkɒk/: Công
  11. Flamingo/fləˈmɪŋɡəʊ/: Hồng hạc
  12. Crow/krəʊ/: Quạ
  13. Robin/ˈrɒbɪn/: Chim cổ đỏ
  14. Seagull/ˈsiːɡʌl/: Mòng biển
  15. Vulture/ˈvʌltʃər/: Kền kền
  16. Falcon/ˈfɔːlkən/: Chim ưng

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Birds” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Eagle: Đại bàng
    • The eagle soared high above the cliffs. (Đại bàng bay cao trên những vách đá.)
  2. Hawk: Diều hâu
    • The sharp-eyed hawk spotted a rabbit in the field. (Con diều hâu mắt sắc bén nhìn thấy một con thỏ trên cánh đồng.)
  3. Owl: Cú mèo
    • At night, the owl hooted softly from the old oak tree. (Vào ban đêm, con cú mèo kêu khẽ từ cây sồi già.)
  4. Pigeon: Chim bồ câu
    • A white pigeon flew over the town square. (Một con chim bồ câu trắng bay qua quảng trường thị trấn.)
  5. Sparrow: Chim sẻ
    • The sparrows built a nest in the roof of the house. (Những con chim sẻ làm tổ trên mái nhà.)
  6. Woodpecker: Chim gõ kiến
    • The rhythmic sound of a woodpecker echoed through the forest. (Tiếng nhịp nhàng của chim gõ kiến vang vọng trong khu rừng.)
  7. Parrot: Vẹt
    • The colorful parrot entertained the crowd with its tricks. (Con vẹt sặc sỡ làm mọi người thích thú với các trò của nó.)
  8. Penguin: Chim cánh cụt
    • A colony of penguins huddled together for warmth. (Một đàn chim cánh cụt tụm lại với nhau để giữ ấm.)
  9. Hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːrd/: Chim ruồi
    • A tiny hummingbird hovered near the flowers to sip nectar. (Một chú chim ruồi nhỏ bay lơ lửng gần bông hoa để hút mật.)
  10. Peacock /ˈpiːkɒk/: Công
    • The peacock proudly displayed its vibrant feathers. (Con công tự hào xòe bộ lông rực rỡ của mình.)
  11. Flamingo /fləˈmɪŋɡəʊ/: Hồng hạc
    • The group of flamingos stood elegantly in the shallow water. (Đàn hồng hạc đứng duyên dáng trong làn nước cạn.)
  12. Crow /krəʊ/: Quạ
    • A crow cawed loudly from the rooftop. (Một con quạ kêu to từ trên mái nhà.)
  13. Robin /ˈrɒbɪn/: Chim cổ đỏ
    • The robin perched on a branch, its red chest glowing in the sunlight. (Chim cổ đỏ đậu trên cành cây, ngực đỏ của nó sáng dưới ánh mặt trời.)
  14. Seagull /ˈsiːɡʌl/: Mòng biển
    • The seagulls followed the fishing boat in search of scraps. (Những con mòng biển bay theo chiếc thuyền đánh cá để tìm mồi.)
  15. Vulture /ˈvʌltʃər/: Kền kền
    • The vultures circled in the sky, waiting for their opportunity. (Những con kền kền lượn vòng trên bầu trời, chờ đợi cơ hội.)
  16. Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng
    • The falcon dived at incredible speed to catch its prey. (Con chim ưng lao xuống với tốc độ đáng kinh ngạc để bắt mồi.)

Exercise (Bài tập)

Chọn từ phù hợp (Eagle, Hawk, Owl, Pigeon, Sparrow, Woodpecker, Parrot, Penguin, Hummingbird, Peacock, Flamingo, Crow, Robin, Seagull, Vulture, Falcon) để hoàn thành các câu sau:

  1. Trong buổi biểu diễn tại sở thú, một chú ______ đã trình diễn khả năng bay lượn tuyệt vời.
  2. Chúng tôi thường nghe tiếng ______ kêu vào ban đêm khi ở vùng quê.
  3. Bầy ______ đứng trên bãi biển, chờ mọi người vứt thức ăn xuống.
  4. Một chú ______ nhỏ bé đang hút mật hoa từ một bông hoa dại.
  5. Anh ấy nhìn thấy một con ______ đang bay lượn trên trang trại, tìm kiếm con mồi.
  6. Công viên sáng nay tràn ngập trẻ em cho ______ ăn hạt.
  7. Một con ______ đã sử dụng mỏ của nó để gõ vào thân cây cổ thụ.
  8. Những chiếc lông đuôi sặc sỡ của con ______ khiến tất cả du khách phải trầm trồ.
  9. Một chú ______ với bộ ngực đỏ đang nhảy nhót trên bãi cỏ.
  10. Trong khu bảo tồn, chúng tôi nhìn thấy đàn ______ đứng trên mặt nước với dáng vẻ tao nhã.
  11. Con ______ lượn qua bầu trời xanh, mang đến cảm giác tự do.
  12. Khi đi bộ đường dài, chúng tôi phát hiện một con ______ đang rỉa thịt trên xác động vật.
  13. Một chú ______ ngộ nghĩnh đang di chuyển vụng về trên băng ở Nam Cực.
  14. Những con ______ đen kêu ầm ĩ trên cánh đồng lúa.
  15. Trong buổi huấn luyện, chú ______ đã bay vút xuống và bắt được con mồi trong chớp mắt.
  16. Cô ấy thích nuôi một chú ______ biết nói, luôn chào khách khi họ bước vào nhà.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.