Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ đồng nghĩa với “Brave”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Brave”:

  1. Gutsy: gan dạ, dám làm
  2. Daring: táo bạo, liều lĩnh, sẵn sàng chấp nhận rủi ro
  3. Courageous: can đảm, có lòng dũng cảm
  4. Valiant: dũng cảm, anh dũng
  5. Intrepid: gan dạ, không nao núng
  6. Heroic: can đảm, quả cảm
  7. Fearless: không biết sợ, gan dạ

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Brave” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

Gutsy

  • Ví dụ: She made a gutsy decision to climb the mountain alone.
  • Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định gan dạ để leo núi một mình.

Daring

  • Ví dụ: The daring stunt at the circus amazed the audience.
  • Dịch: Cảnh mạo hiểm táo bạo ở rạp xiếc đã làm kinh ngạc khán giả.

Courageous

  • Ví dụ: The firefighter’s courageous actions saved many lives.
  • Dịch: Những hành động can đảm của lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người.

Valiant

  • Ví dụ: The knight made a valiant effort to rescue the princess.
  • Dịch: Hiệp sĩ đã nỗ lực dũng cảm để cứu công chúa.

Intrepid

  • Ví dụ: The intrepid explorer ventured deep into the jungle.
  • Dịch: Người thám hiểm gan dạ đã mạo hiểm sâu vào rừng rậm.

Heroic

  • Ví dụ: The heroic act of bravery will never be forgotten.
  • Dịch: Hành động dũng cảm của anh hùng sẽ không bao giờ bị lãng quên.

Fearless

  • Ví dụ: The fearless lion charged at the hunter without hesitation.
  • Dịch: Con sư tử không biết sợ đã xông vào thợ săn mà không chút do dự.

Exercise (Bài tập)

Hãy chọn một trong các từ sau: gutsy, daring, courageous, valiant, intrepid, heroic, fearless để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Mỗi từ chỉ được sử dụng một lần.

  1. Cô ấy đã thực hiện một quyết định vô cùng _______ khi từ bỏ công việc ổn định để khởi nghiệp.
  2. Những nhà thám hiểm _______ đã tiến sâu vào những vùng đất chưa từng được khám phá.
  3. Hành động _______ của người lính cứu hỏa đã giúp gia đình thoát khỏi ngôi nhà đang cháy.
  4. Với tinh thần _______ , anh ta không do dự đối đầu với thử thách đầy rủi ro.
  5. Người võ sĩ đã thể hiện một nỗ lực _______ khi chiến đấu đến giây phút cuối cùng.
  6. Màn trình diễn nhào lộn trên không trung của nghệ sĩ xiếc thật _______ và làm khán giả kinh ngạc.
  7. Con sư tử _______ gầm vang rồi lao thẳng về phía kẻ thù để bảo vệ lãnh thổ.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.