Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Những từ đồng nghĩa với chủ đề “Scared”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ đồng nghĩa với “Scared”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Scared”:

  1. Afraid: sợ hãi
  2. Frightened: hoảng sợ
  3. Terrified: kinh hãi
  4. Petrified: sợ cứng người
  5. Fearful: sợ sệt
  6. Horrified: kinh hoàng, khiếp sợ

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Scared” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Afraid
    • Ví dụ: She was afraid of walking alone in the dark.
    • Dịch: Cô ấy sợ đi một mình trong bóng tối.
  2. Frightened
    • Ví dụ: The loud noise from the explosion made the children frightened.
    • Dịch: Tiếng nổ lớn từ vụ nổ làm cho trẻ em hoảng sợ.
  3. Terrified
    • Ví dụ: He was terrified when he saw the snake slithering towards him.
    • Dịch: Anh ấy kinh hãi khi nhìn thấy con rắn trườn về phía mình.
  4. Petrified
    • Ví dụ: She stood petrified as the huge dog barked at her aggressively.
    • Dịch: Cô ấy đứng sợ cứng người khi con chó to lớn sủa hung dữ vào cô ấy.
  5. Fearful
    • Ví dụ: The villagers were fearful of another flood after the heavy rain.
    • Dịch: Người dân làng lo sợ một trận lũ khác sau trận mưa lớn.
  6. Horrified
    • Ví dụ: She was horrified to see the destruction caused by the earthquake.
    • Dịch: Cô ấy kinh hoàng khi chứng kiến sự tàn phá do trận động đất gây ra.

Exercise (Bài tập)

Hãy chọn một trong các từ sau: afraid, frightened, terrified, petrified, fearful, horrified để điền vào chỗ trống trong mỗi câu. Mỗi từ chỉ được sử dụng một lần.

  1. Cô bé rất _______ khi nghe thấy tiếng động lạ ngoài cửa sổ vào ban đêm.
  2. Anh ấy đã hoàn toàn _______ khi nhìn thấy con hổ đứng ngay trước mặt mình.
  3. Những người dân tỏ ra _______ trước khả năng trận bão lớn sắp tới.
  4. Cô ấy đã chết lặng và _______ khi chứng kiến tai nạn xảy ra trước mắt mình.
  5. Tôi thực sự _______ khi phải nói chuyện trước đám đông lần đầu tiên.
  6. Đứa trẻ _______ và bật khóc khi nhìn thấy chú hề trong buổi tiệc.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.