Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Phrasal Verbs với “Job”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng Phrasal verbs chủ đề “Job”:
- Take on: Đảm nhận (công việc, trách nhiệm)
- Carry out: Tiến hành, thực hiện (công việc, nhiệm vụ)
- Get ahead: Thăng tiến, tiến bộ trong sự nghiệp
- Step down: Từ chức, từ bỏ vị trí
- Lay off: Sa thải (nhân viên)
- Call off: Hủy bỏ (cuộc họp, sự kiện)
- Fill in for: Thay thế ai đó tạm thời
- Deal with: Giải quyết, xử lý (vấn đề)
- Keep up with: Theo kịp, bắt kịp (công việc, xu hướng)
- Fall behind: Tụt hậu, chậm tiến độ
- Burn out: Kiệt sức vì làm việc quá nhiều
- Catch up on: Hoàn thành công việc tồn đọng
- Go over: Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng
- Take over: Tiếp quản (công việc, vị trí)
- Work on: Cố gắng cải thiện, phát triển
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng Phrasal verbs “Job” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- Take on
- Ví dụ: She decided to take on more responsibilities to prove her abilities.
- Dịch: Cô ấy quyết định đảm nhận thêm nhiều trách nhiệm để chứng tỏ năng lực của mình.
- Carry out
- Ví dụ: The manager asked us to carry out the project before the deadline.
- Dịch: Quản lý yêu cầu chúng tôi thực hiện dự án trước thời hạn.
- Get ahead
- Ví dụ: He works overtime every day to get ahead in his career.
- Dịch: Anh ấy làm thêm giờ mỗi ngày để thăng tiến trong sự nghiệp.
- Step down
- Ví dụ: The CEO decided to step down after 20 years of leading the company.
- Dịch: Giám đốc điều hành quyết định từ chức sau 20 năm lãnh đạo công ty.
- Lay off
- Ví dụ: Due to financial problems, the company had to lay off several employees.
- Dịch: Do các vấn đề tài chính, công ty buộc phải sa thải một số nhân viên.
- Call off
- Ví dụ: They had to call off the meeting because the manager was sick.
- Dịch: Họ phải hủy cuộc họp vì quản lý bị ốm.
- Fill in for
- Ví dụ: I’m going to fill in for John while he’s on vacation.
- Dịch: Tôi sẽ thay thế John trong thời gian anh ấy đi nghỉ.
- Deal with
- Ví dụ: It’s part of my job to deal with customer complaints.
- Dịch: Một phần công việc của tôi là giải quyết các khiếu nại của khách hàng.
- Keep up with
- Ví dụ: I’m trying to keep up with the latest trends in marketing.
- Dịch: Tôi đang cố gắng theo kịp các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực tiếp thị.
- Fall behind
- Ví dụ: If you don’t focus, you will fall behind on your tasks.
- Dịch: Nếu bạn không tập trung, bạn sẽ chậm tiến độ công việc.
- Burn out
- Ví dụ: She’s working so hard that I’m afraid she will burn out soon.
- Dịch: Cô ấy làm việc quá chăm chỉ đến nỗi tôi lo rằng cô ấy sẽ sớm kiệt sức.
- Catch up on
- Ví dụ: I need to catch up on all the emails I missed during my holiday.
- Dịch: Tôi cần hoàn thành tất cả các email đã bỏ lỡ trong kỳ nghỉ của mình.
- Go over
- Ví dụ: Let’s go over the report one more time to avoid any mistakes.
- Dịch: Hãy xem xét lại báo cáo một lần nữa để tránh bất kỳ sai sót nào.
- Take over
- Ví dụ: Jane will take over the project after Tom leaves.
- Dịch: Jane sẽ tiếp quản dự án sau khi Tom rời đi.
- Work on
- Ví dụ: I’m working on improving my presentation skills.
- Dịch: Tôi đang cố gắng cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình.
Exercise (Bài tập)
Hãy chọn một trong các phrasal verbs sau:
Take on, Carry out, Get ahead, Step down, Lay off, Call off, Fill in for, Deal with, Keep up with, Fall behind, Burn out, Catch up on, Go over, Take over, Work on
Điền vào chỗ trống trong các câu sau. Mỗi phrasal verb chỉ được sử dụng một lần.
- Cô ấy quyết định _______ thêm nhiều nhiệm vụ mới để chứng tỏ năng lực của mình.
- Chúng tôi phải _______ cuộc họp vì sếp có việc đột xuất.
- Công ty buộc phải _______ hàng chục nhân viên vì khủng hoảng tài chính.
- Anh ấy đang nỗ lực _______ trong sự nghiệp bằng cách làm thêm giờ mỗi ngày.
- Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ _______ tiến độ của dự án.
- Sếp của tôi sẽ _______ dự án sau khi trưởng phòng nghỉ hưu.
- Cô ấy đã kiệt sức và gần như _______ vì làm việc quá nhiều trong suốt một tháng qua.
- Hôm nay tôi sẽ _______ cho đồng nghiệp của mình vì cô ấy đang nghỉ phép.
- Hãy dành chút thời gian để _______ bản báo cáo và chắc chắn rằng không có lỗi nào.
- Tôi phải _______ một số email bị bỏ lỡ trong thời gian tôi đi nghỉ.
- Anh ấy quyết định _______ khỏi vị trí quản lý sau 15 năm làm việc.
- Việc của bạn là phải _______ những khiếu nại của khách hàng một cách chuyên nghiệp.
- Cô ấy luôn cố gắng _______ các xu hướng mới nhất trong ngành marketing.
- Tôi đang _______ kỹ năng giao tiếp để có thể thăng tiến trong công việc.
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/