Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cao Ielts cùng những từ đồng nghĩa với “Rich”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ đồng nghĩa với “Rich”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Rich”:

  1. Wealthy: Giàu có
  2. Affluent: Giàu có, thịnh vượng
  3. Prosperous: Thịnh vượng, phát đạt
  4. Well-heeled: Giàu có, sang trọng
  5. Opulent: Xa hoa, lộng lẫy
  6. Well-off: Giàu có, khá giả
  7. Well-to-do: Giàu có, sung túc

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Rich” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Wealthy
    • “Only the wealthy can afford to live in such a luxurious neighborhood.”
      (Chỉ những người giàu có mới đủ khả năng sống trong khu dân cư sang trọng như vậy.)
  2. Affluent
    • “The city’s affluent suburbs are known for their beautiful homes and excellent schools.”
      (Những vùng ngoại ô giàu có của thành phố nổi tiếng với các ngôi nhà đẹp và trường học chất lượng.)
  3. Prosperous
    • “He built a prosperous business from scratch through hard work and determination.”
      (Anh ấy đã xây dựng một công việc kinh doanh phát đạt từ hai bàn tay trắng nhờ sự chăm chỉ và quyết tâm.)
  4. Well-heeled
    • “The resort attracts well-heeled travelers looking for luxury and comfort.”
      (Khu nghỉ dưỡng thu hút những du khách giàu có đang tìm kiếm sự sang trọng và thoải mái.)
  5. Opulent
    • “The hotel lobby was decorated in an opulent style with gold accents and crystal chandeliers.”
      (Sảnh khách sạn được trang trí theo phong cách xa hoa với các chi tiết bằng vàng và đèn chùm pha lê.)
  6. Well-off
    • “Although they are quite well-off, they prefer to live modestly.”
      (Dù họ khá giàu có, họ vẫn thích sống một cách giản dị.)
  7. Well-to-do
    • “The charity event was attended by many well-to-do families from the community.”
      (Sự kiện từ thiện đã thu hút nhiều gia đình sung túc trong cộng đồng.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ thích hợp trong danh sách dưới đây vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Danh sách từ vựng:

  • Wealthy
  • Affluent
  • Prosperous
  • Well-heeled
  • Opulent
  • Well-off
  • Well-to-do
  1. “The royal palace was filled with ________ decorations, including golden furniture and expensive artwork.”
  2. “She grew up in an ________ family that owned several successful businesses.”
  3. “Many ________ individuals choose to donate large sums of money to charity.”
  4. “The town became more ________ after the new factory opened and created jobs for the locals.”
  5. “Only ________ tourists can afford to stay at such an exclusive resort.”
  6. “The fundraiser was attended by many ________ members of the local community.”
  7. “Despite being ________, he always remained humble and kind to everyone.”

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/


Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.