Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cao vốn từ vựng tiếng anh cùng Vocabulary chủ đề “House”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary “Space”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Vocabulary House

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “House”:

  1. House /haʊs/ (n): nhà
  2. Apartment /əˈpɑːt.mənt/ (n): căn hộ
  3. Flat /flæt/ (n): căn hộ (thường dùng ở Anh)
  4. Building /ˈbɪl.dɪŋ/ (n): tòa nhà
  5. Room /ruːm/ (n): phòng
  6. Bedroom /ˈbed.ruːm/ (n): phòng ngủ
  7. Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ (n): phòng tắm
  8. Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ (n): phòng bếp
  9. Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách
  10. Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ (n): phòng ăn
  11. Hall /hɔːl/ (n): hành lang
  12. Stairs /steəz/ (n): cầu thang
  13. Door /dɔːr/ (n): cửa
  14. Window /ˈwɪn.dəʊ/ (n): cửa sổ
  15. Roof /ruːf/ (n): mái nhà
  16. Wall /wɔːl/ (n): tường
  17. Floor /flɔːr/ (n): sàn nhà, tầng của tòa nhà
  18. Garden /ˈɡɑːr.dən/ (n): vườn
  19. Garage /ɡəˈrɑːʒ/ (n): nhà để xe
  20. Balcony /ˈbæl.kə.ni/ (n): ban công

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “House” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. House:
    • I live in a small house in the countryside.
      (Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn.)
  2. Apartment:
    • She rents an apartment in the city center.
      (Cô ấy thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố.)
  3. Flat:
    • My friend lives in a flat in London.
      (Bạn tôi sống trong một căn hộ ở London.)
  4. Building:
    • That building has 20 floors.
      (Tòa nhà đó có 20 tầng.)
  5. Room:
    • There are four rooms in my house.
      (Có bốn phòng trong nhà tôi.)
  6. Bedroom:
    • I like to read books in my bedroom.
      (Tôi thích đọc sách trong phòng ngủ của mình.)
  7. Bathroom:
    • The bathroom is next to the kitchen.
      (Phòng tắm nằm cạnh phòng bếp.)
  8. Kitchen:
    • My mother is cooking in the kitchen.
      (Mẹ tôi đang nấu ăn trong phòng bếp.)
  9. Living room:
    • We usually watch TV in the living room.
      (Chúng tôi thường xem TV trong phòng khách.)
  10. Dining room:
    • Let’s have dinner in the dining room.
      (Hãy ăn tối trong phòng ăn nhé.)
  11. Hall:
    • The hall is very spacious and bright.
      (Hành lang rất rộng rãi và sáng sủa.)
  12. Stairs:
    • Be careful when you go up the stairs.
      (Hãy cẩn thận khi bạn đi lên cầu thang.)
  13. Door:
    • Please close the door behind you.
      (Làm ơn đóng cửa lại sau khi vào.)
  14. Window:
    • I opened the window to let some fresh air in.
      (Tôi mở cửa sổ để đón không khí trong lành.)
  15. Roof:
    • The roof of the house is made of red tiles.
      (Mái nhà được lợp bằng ngói đỏ.)
  16. Wall:
    • There is a beautiful painting on the wall.
      (Có một bức tranh đẹp trên tường.)
  17. Floor:
    • The floor is very clean and shiny.
      (Sàn nhà rất sạch và bóng loáng.)
  18. Garden:
    • My father loves to take care of the garden.
      (Bố tôi rất thích chăm sóc khu vườn.)
  19. Garage:
    • We park our car in the garage every night.
      (Chúng tôi đỗ xe trong nhà để xe mỗi đêm.)
  20. Balcony:
    • I like to sit on the balcony and enjoy the view.
      (Tôi thích ngồi trên ban công và ngắm cảnh.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp trong danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống:
(House, Apartment, Kitchen, Bathroom, Bedroom, Living room, Garden, Garage, Balcony, Stairs)

  1. I usually watch TV in the __________.
  2. My mom is cooking dinner in the __________.
  3. We have a small __________ where we grow flowers and vegetables.
  4. The __________ is where I sleep and relax.
  5. Our car is parked in the __________.
  6. She lives in a big __________ in the city center.
  7. I like to sit on the __________ and enjoy the morning sun.
  8. The __________ leads to the second floor of the house.
  9. After taking a shower, I go to the __________ to brush my teeth.
  10. They live in a small __________ in the countryside.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *