Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cấp IELTS Speaking cùng từ vựng chủ đề “Musical Instruments”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn từ vựng ch “Musical Instrument”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Những từ vựng chủ đề Musical Instrument
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Musical Instrument”:

  1. Guitar /ɡɪˈtɑːr// (n): đàn ghi-ta
  2. Piano /piˈæn.əʊ/ (n): đàn piano
  3. Violin /ˌvaɪəˈlɪn/ (n): đàn vĩ cầm
  4. Drum /drʌm/ (n): trống
  5. Flute /fluːt/ (n): sáo
  6. Trumpet /ˈtrʌm.pɪt/ (n): kèn trumpet
  7. Saxophone /ˈsæk.sə.fəʊn/ (n): kèn saxophone
  8. Clarinet /ˌklær.ɪˈnet/ (n): kèn clarinet
  9. Tuba /ˈtʃuː.bə/ (n): kèn tuba
  10. Harp /hɑːp/ (n): đàn hạc
  11. Cello /ˈtʃel.əʊ/ (n): đàn cello
  12. Bassoon /bəˈsuːn/ (n): kèn bassoon
  13. Oboe /ˈəʊ.bəʊ/ (n): kèn oboe
  14. Accordion /əˈkɔː.di.ən/ (n): đàn accordion
  15. Harmonica /hɑːˈmɒn.ɪ.kə/ (n): kèn harmonica
  16. Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/ (n): trống lắc
  17. Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/ (n): đàn xylophone
  18. Trombone /trɒmˈbəʊn/ (n): kèn trombone
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Musical Instrument” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. My brother loves playing the guitar and practices every evening.
    (Anh trai tôi thích chơi đàn ghi-ta và luyện tập mỗi tối.)
  2. She has been taking piano lessons since she was five years old.
    (Cô ấy đã học đàn piano từ khi mới 5 tuổi.)
  3. The orchestra sounded amazing with the violin and cello harmonizing beautifully.
    (Dàn nhạc nghe thật tuyệt vời với tiếng đàn vĩ cầm và cello hòa quyện với nhau.)
  4. He enjoys playing the drums in a rock band.
    (Anh ấy thích chơi trống trong một ban nhạc rock.)
  5. The little girl played a sweet melody on her flute during the school concert.
    (Cô bé đã chơi một giai điệu ngọt ngào trên cây sáo trong buổi hòa nhạc của trường.)
  6. The jazz musician played an impressive solo on his saxophone.
    (Nhạc công jazz đã trình diễn một bản solo ấn tượng với cây kèn saxophone.)
  7. She bought a new harmonica and learned how to play a simple tune.
    (Cô ấy mua một chiếc kèn harmonica mới và học cách chơi một giai điệu đơn giản.)
  8. The marching band featured loud trumpets and deep trombones.
    (Ban nhạc diễu hành có những tiếng kèn trumpet vang dội và tiếng trombone trầm ấm.)

Exercise (Bài tập)

  1. My brother loves playing the guitar and practices every evening.
    (Anh trai tôi thích chơi đàn ghi-ta và luyện tập mỗi tối.)
  2. She has been taking piano lessons since she was five years old.
    (Cô ấy đã học đàn piano từ khi mới 5 tuổi.)
  3. The orchestra sounded amazing with the violin and cello harmonizing beautifully.
    (Dàn nhạc nghe thật tuyệt vời với tiếng đàn vĩ cầm và cello hòa quyện với nhau.)
  4. He enjoys playing the drums in a rock band.
    (Anh ấy thích chơi trống trong một ban nhạc rock.)
  5. The little girl played a sweet melody on her flute during the school concert.
    (Cô bé đã chơi một giai điệu ngọt ngào trên cây sáo trong buổi hòa nhạc của trường.)
  6. The jazz musician played an impressive solo on his saxophone.
    (Nhạc công jazz đã trình diễn một bản solo ấn tượng với cây kèn saxophone.)
  7. She bought a new harmonica and learned how to play a simple tune.
    (Cô ấy mua một chiếc kèn harmonica mới và học cách chơi một giai điệu đơn giản.)
  8. The marching band featured loud trumpets and deep trombones.
    (Ban nhạc diễu hành có những tiếng kèn trumpet vang dội và tiếng trombone trầm ấm.)

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *