Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ đồng nghĩa với “Bad”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Bad”:

  1. Awful: Tệ hại, kinh khủng
  2. Terrible: Khủng khiếp, rất tệ
  3. Horrible: Kinh khủng, ghê tởm
  4. Horrendous: Kinh khủng, khủng khiếp
  5. Appalling: Kinh hoàng, tồi tệ
  6. Lousy: Tồi tệ, tệ hại

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Bad” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

Awful:

  • The weather today is absolutely awful; it’s been raining nonstop.
    (Thời tiết hôm nay thật tệ hại; trời mưa không ngớt.)

Terrible:

  • I had a terrible headache last night and couldn’t sleep at all.
    (Tôi bị đau đầu kinh khủng tối qua và không thể ngủ được chút nào.)

Horrible:

  • That horror movie was so horrible that I had to turn it off halfway.
    (Bộ phim kinh dị đó quá kinh khủng đến mức tôi phải tắt giữa chừng.)

Horrendous:

  • The traffic jam was horrendous; it took me three hours to get home.
    (Tắc đường kinh khủng; tôi mất ba tiếng mới về đến nhà.)

Appalling:

  • The conditions in that abandoned building were appalling; no one should live there.
    (Điều kiện trong tòa nhà bỏ hoang đó thật kinh hoàng; không ai nên sống ở đó.)

Lousy:

  • I had a lousy day at work; everything seemed to go wrong.
    (Tôi đã có một ngày làm việc tồi tệ; mọi thứ dường như đều trục trặc.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Điền một trong các từ sau (Awful, Terrible, Horrible, Horrendous, Appalling, Lousy) vào chỗ trống sao cho phù hợp:

  1. The food at the new restaurant was so ______ that I couldn’t eat it.
  2. My last vacation was a disaster; the hotel service was absolutely ______.
  3. Yesterday, I had a ______ experience when I got lost in the forest at night.
  4. The accident caused a ______ traffic jam that lasted for hours.
  5. It’s ______ to see so much waste being dumped into the river.
  6. I feel ______ today because I didn’t sleep well last night.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.