Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn Vocabulary với “Dessert”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Dessert”:

  1. Cake: Bánh ngọt
  2. Pie: Bánh nướng
  3. Tart: Bánh tart (thường có phần đế làm từ bột nhào và nhân làm từ kem hoặc trái cây)
  4. Cookie: Bánh quy
  5. Pastry: Bánh ngọt nói chung (bao gồm cả bánh nướng, bánh tart, croissant…)
  6. Brownie: Bánh brownie (một loại bánh sô cô la đậm đặc)
  7. Muffin: Bánh muffin
  8. Donut/Doughnut: Bánh donut
  9. Croissant: Bánh sừng bò
  10. Waffle: Bánh waffle
  11. Pancake: Bánh kếp
  12. Cheesecake: Bánh phô mai
  13. Tiramisu: Bánh tiramisu
  14. Ice cream: Kem
  15. Fruit salad: Salad trái cây
  16. Gelato: Kem Ý (thường đặc và đậm vị hơn kem thường)
  17. Sorbet: Kem sorbet (làm từ trái cây xay nhuyễn và nước đường)
  18. Frozen yogurt: Sữa chua đông lạnh
  19. Sundae: Kem sundae (kem với nhiều loại topping như sốt, hạt, trái cây…)
  20. Pudding: Bánh pudding
  21. Mousse: Mousse (món tráng miệng mềm, xốp, thường làm từ trứng đánh bông và kem)

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Dessert” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

Cake

  • Ví dụ: She baked a chocolate cake for my birthday.
  • Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh sinh nhật sô cô la cho tôi.

Pie

  • Ví dụ: My grandmother makes the best apple pie in town.
  • Dịch: Bà tôi làm chiếc bánh táo ngon nhất trong thị trấn.

Tart

  • Ví dụ: I ordered a lemon tart for dessert because I love its tangy flavor.
  • Dịch: Tôi đã gọi một chiếc bánh tart chanh cho món tráng miệng vì tôi thích vị chua của nó.

Cookie

  • Ví dụ: My sister loves eating chocolate chip cookies with a glass of milk.
  • Dịch: Em gái tôi thích ăn bánh quy sô cô la chip với một ly sữa.

Pastry

  • Ví dụ: The bakery sells delicious pastries, including croissants and Danish rolls.
  • Dịch: Tiệm bánh bán các loại bánh ngọt ngon, bao gồm cả bánh sừng bò và bánh cuộn Đan Mạch.

Brownie

  • Ví dụ: I made a batch of fudgy brownies for our picnic.
  • Dịch: Tôi đã làm một mẻ bánh brownie cho buổi dã ngoại của chúng tôi.

Muffin

  • Ví dụ: He had a blueberry muffin for breakfast with his coffee.
  • Dịch: Anh ấy đã có một chiếc bánh muffin việt quất cho bữa sáng cùng với cà phê của mình.

Donut/Doughnut

  • Ví dụ: She bought a dozen glazed donuts for the office.
  • Dịch: Cô ấy đã mua một tá bánh donut phủ đường cho văn phòng.

Croissant

  • Ví dụ: I enjoy eating a butter croissant with a cup of tea in the morning.
  • Dịch: Tôi thích ăn bánh sừng bò bơ với một tách trà vào buổi sáng.

Waffle

  • Ví dụ: We topped our waffles with whipped cream and strawberries.
  • Dịch: Chúng tôi đã rưới kem tươi và dâu tây lên bánh waffle của mình.

Pancake

  • Ví dụ: My favorite breakfast is a stack of fluffy pancakes with maple syrup.
  • Dịch: Bữa sáng yêu thích của tôi là một chồng bánh kếp mềm với xi-rô phong.

Cheesecake

  • Ví dụ: She served a creamy cheesecake with a raspberry sauce for dessert.
  • Dịch: Cô ấy đã phục vụ bánh phô mai kem với sốt mâm xôi cho món tráng miệng.

Tiramisu

  • Ví dụ: I ordered tiramisu because I love the combination of coffee and cream.
  • Dịch: Tôi đã gọi bánh tiramisu vì tôi thích sự kết hợp giữa cà phê và kem.

Ice cream

  • Ví dụ: My favorite flavor of ice cream is vanilla.
  • Dịch: Mùi vị kem yêu thích của tôi là vanilla.

Fruit salad

  • Ví dụ: We prepared a refreshing fruit salad with watermelon, pineapple, and grapes.
  • Dịch: Chúng tôi đã chuẩn bị một đĩa salad trái cây tươi mát với dưa hấu, dứa và nho.

Gelato

  • Ví dụ: The chocolate gelato in Italy was so rich and creamy.
  • Dịch: Kem Ý sô cô la ở Ý rất đậm và béo.

Sorbet

  • Ví dụ: I had a lemon sorbet to cleanse my palate after the main course.
  • Dịch: Tôi đã ăn một viên kem sorbet chanh để làm sạch vị sau món chính.

Frozen yogurt

  • Ví dụ: She chose frozen yogurt with fresh berries instead of ice cream.
  • Dịch: Cô ấy chọn sữa chua đông lạnh với trái cây tươi thay vì kem.

Sundae

  • Ví dụ: The kids enjoyed a chocolate sundae with sprinkles and cherries on top.
  • Dịch: Những đứa trẻ đã thích thú với kem sundae socola với rắc và quả anh đào trên cùng.

Pudding

  • Ví dụ: The restaurant’s caramel pudding was silky and delicious.
  • Dịch: Bánh pudding caramel của nhà hàng rất mịn và ngon.

Mousse

  • Ví dụ: I ended the meal with a light chocolate mousse.
  • Dịch: Tôi kết thúc bữa ăn với một phần mousse socola nhẹ nhàng.

Exercise (Bài tập)

Hãy chọn một trong các phrasal verbs sau:
Take on, Carry out, Get ahead, Step down, Lay off, Call off, Fill in for, Deal with, Keep up with, Fall behind, Burn out, Catch up on, Go over, Take over, Work on

Điền vào chỗ trống trong các câu sau. Mỗi phrasal verb chỉ được sử dụng một lần.

  1. Cô ấy quyết định _______ thêm nhiều nhiệm vụ mới để chứng tỏ năng lực của mình.
  2. Chúng tôi phải _______ cuộc họp vì sếp có việc đột xuất.
  3. Công ty buộc phải _______ hàng chục nhân viên vì khủng hoảng tài chính.
  4. Anh ấy đang nỗ lực _______ trong sự nghiệp bằng cách làm thêm giờ mỗi ngày.
  5. Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ _______ tiến độ của dự án.
  6. Sếp của tôi sẽ _______ dự án sau khi trưởng phòng nghỉ hưu.
  7. Cô ấy đã kiệt sức và gần như _______ vì làm việc quá nhiều trong suốt một tháng qua.
  8. Hôm nay tôi sẽ _______ cho đồng nghiệp của mình vì cô ấy đang nghỉ phép.
  9. Hãy dành chút thời gian để _______ bản báo cáo và chắc chắn rằng không có lỗi nào.
  10. Tôi phải _______ một số email bị bỏ lỡ trong thời gian tôi đi nghỉ.
  11. Anh ấy quyết định _______ khỏi vị trí quản lý sau 15 năm làm việc.
  12. Việc của bạn là phải _______ những khiếu nại của khách hàng một cách chuyên nghiệp.
  13. Cô ấy luôn cố gắng _______ các xu hướng mới nhất trong ngành marketing.
  14. Tôi đang _______ kỹ năng giao tiếp để có thể thăng tiến trong công việc.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.